--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ monitor lizard chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
deckled
:
(giấy sản xuất thủ công) có cạnh lởm chởm (do được xeo bằng tay từng tờ một)
+
mesh
:
mắc lưới
+
daffadowndilly
:
(thực vật học) cây thuỷ tiên hoa vàng
+
rectification
:
sự sửa chữa, sự chữa lại; sự sửa cho thẳng
+
scullery
:
buồng rửa bát đĩa (ở gần nhà bếp)